Số liệu tính đến tháng 12/2018 của VNNIC
Tên miền có các đuôi mở rộng cuối .VN đang duy trì
Tình hình phát triển số lượng tên miền đang duy trì tháng 12/2018. | |||
---|---|---|---|
Loại tên miền | Số lượng | Tỷ lệ(%) | |
.vn | 258879 | 55.57% | |
.com.vn | 163181 | 35.03% | |
.edu.vn | 20609 | 4.42% | |
.net.vn | 9145 | 1.96% | |
.name.vn | 6196 | 1.33% | |
.org.vn | 3038 | 0.65% | |
.gov.vn | 1989 | 0.43% | |
.[tỉnh thành].vn | 905 | 0.19% | |
.info.vn | 862 | 0.19% | |
.pro.vn | 446 | 0.10% | |
.biz.vn | 388 | 0.08% | |
.ac.vn | 130 | 0.03% | |
.health.vn | 100 | 0.02% | |
.int.vn | 22 | 0.00% | |
Tổng số tên miền | 465890 | 100% |
Tên miền mới đăng ký
Tình hình phát triển số lượng tên miền đăng ký mới tháng 12/2018. | |||
---|---|---|---|
Loại tên miền | Số lượng | Tỷ lệ | |
.vn | 6680 | 61.43% | |
.com.vn | 3498 | 32.17% | |
.edu.vn | 370 | 3.40% | |
.net.vn | 189 | 1.74% | |
.org.vn | 40 | 0.37% | |
.[tỉnh thành].vn | 35 | 0.32% | |
.name.vn | 18 | 0.17% | |
.gov.vn | 17 | 0.16% | |
.info.vn | 14 | 0.13% | |
.pro.vn | 6 | 0.06% | |
.biz.vn | 4 | 0.04% | |
.health.vn | 2 | 0.02% | |
.ac.vn | 2 | 0.02% | |
.int.vn | 0 | 0.00% | |
Tổng số tên miền | 10875 | 100% |